--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hệ thống hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hệ thống hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ thống hoá
+
Systematize
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
hệ thống hoá
:
Systematize
+
ảm đạm
:
Gloomy, dreary, sombremột ngày mùa đông ảm đạma dreary winter daybầu trời ảm đạmA gloomy skyvẻ mặt ảm đạma gloomy countenancebức tranh ảm đạm về tương lai của thế giớia sombre picture of the future of the world
+
đao thương
:
(văn chương) như binh đao
+
hạt giống
:
SeedGieo hạt giốngTo sow the seedĐấu thủ hạt giốngA seed player, a seed
+
bãi tập
:
Drilling ground